WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CỰU TÙ NHÂN
🌟
CỰU TÙ NHÂN
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
전과자 (前科者)
Danh từ
1
이전에 죄를 지어 형벌을 받은 경력이 있는 사람.
1
NGƯỜI CÓ TIỀN ÁN,
CỰU TÙ NHÂN
: Người đã từng phạm tội và bị nhận hình phạt trước đó.